[CHUẨN ĐẦU RA] - Thông báo ôn tập chuẩn đầu ra đợt 4
Updated : 2015/03/23
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ĐÀ NẴNG
THÔNG BÁO
ÔN TẬP CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4
Trung tâm Ngoại ngữ Đà Nẵng thông báo đến sinh viên đã đăng ký các lớp ôn tập chuẩn đầu ra đợt 4, tháng 3/ 2015 như sau:
· Địa điểm học: 41 Lê Duẩn, Đà Nẵng
· Lịch học: 17h30 – 21h00 từ thứ hai đến thứ sáu
STT
|
Cấp độ
|
Phòng học
|
Thời gian
|
Ghi chú
|
1
|
Tiếng Anh C1
|
A201
|
23/3/2015 – 17/4/2015
|
|
2
|
Tiếng Anh B1
|
B303
|
23/3/2015 – 10/4/2015
|
|
3
|
Tiếng Hàn A2
|
B302
|
23/3/2015 – 10/4/2015
|
|
4
|
Tiếng Pháp A2
|
B204
|
23/3/2015 – 10/4/2015
|
|
5
|
Tiếng Nhật A2
|
B203
|
23/3/2015 – 10/4/2015
|
|
6
|
Tiếng Thái A2
|
B202
|
23/3/2015 – 10/4/2015
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ĐÀ NẴNG
DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP TIẾNG ANH CẤP ĐỘ C1
Ngày học: 23/03/2015 – 17/04/2015
Thời gian: 17h30 – 21h00 từ thứ hai đến thứ sáu
Phòng: A201 , 41 Lê Duẩn, Đà Nẵng
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
|
1
|
Ngô Thị Trang
|
Anh
|
12SPATH02
|
2
|
Trần Quỳnh
|
Anh
|
|
3
|
Nguyễn Thị Phương
|
Anh
|
|
4
|
Phạm Thị Vân
|
Anh
|
12CNA04
|
5
|
Phạm Thị Quỳnh
|
Chi
|
10CNA09
|
6
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Diệp
|
11CNATM03
|
7
|
Lương Thị Bích
|
Duyên
|
|
8
|
Đặng Thị Mỹ
|
Duyên
|
12CNA04
|
9
|
Trần Ngọc Khánh
|
Hà
|
12SPA02
|
10
|
Văn Quý
|
Hòa
|
|
11
|
Trương Đức
|
Hùng
|
11CNA12
|
12
|
Trần Thị
|
Kiều
|
|
13
|
Nguyễn Thị Hương
|
Lan
|
|
14
|
Ngô Thị Trúc
|
Linh
|
11CNA12
|
15
|
Nguyễn Thùy Gia
|
Ly
|
|
16
|
Trần Ngọc Thảo
|
Ly
|
12SPA02
|
17
|
Hà Nguyên Bảo
|
Ngọc
|
11CNATM04
|
18
|
Tào Tú
|
Ngọc
|
|
19
|
Bùi Thảo
|
Nhi
|
|
20
|
Kiều Thị Kim
|
Oanh
|
12SPATH02
|
21
|
Bùi Thị Bích
|
Tâm
|
12CNA11
|
22
|
Trần Thảo Tâm
|
Thanh
|
|
23
|
Đào Thị Lệ
|
Thủy
|
|
24
|
Trần Thị Thủy
|
Tiên
|
10SPATH01
|
25
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
Toàn
|
|
26
|
Phạm Thị Ánh
|
Tuyết
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ĐÀ NẴNG
DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP TIẾNG ANH CẤP ĐỘ B1
Ngày học: 23/03/2015 – 10/04/2015
Thời gian: 17h30 – 21h00 từ thứ hai đến thứ sáu
Phòng: B303 , 41 Lê Duẩn, Đà Nẵng
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
|
1
|
Nguyễn Thị
|
Cúc
|
12CNN02
|
2
|
Tô Thị Kim
|
Dung
|
10CNT01
|
3
|
Nguyễn Bích
|
Hà
|
12CNN01
|
4
|
Lưu Thị Thu
|
Hà
|
12CNNPL01
|
5
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
11CNT01
|
6
|
Nguyễn Hiếu
|
Hạnh
|
12CNNPL01
|
7
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
12CNNPL01
|
8
|
Lê Thiện Ái
|
Hòa
|
|
9
|
Diêm Thanh
|
Hương
|
12CNQTH03
|
10
|
Mai Thị Kim
|
Liên
|
12CNQTH03
|
11
|
Trịnh Thị
|
Linh
|
11CNT01
|
12
|
Phan Thị Ngọc
|
Mỹ
|
12CNTTM01
|
13
|
Lê Thị Thảo
|
Ngân
|
12CNNPL01
|
14
|
Nguyễn Thị Phương
|
Ngọc
|
12CNQTH02
|
15
|
Trương Bảo
|
Ngọc
|
12CNH02
|
16
|
Phạm Minh
|
Nhật
|
12CNNPL01
|
17
|
Huỳnh Thị Minh
|
Phương
|
12SPP01
|
18
|
Đinh Thị Lê
|
Quyên
|
12CNN01
|
19
|
Huỳnh Thị
|
Tâm
|
12SPP01
|
20
|
Phạm Thị Thu
|
Thảo
|
12CNN01
|
21
|
Nguyễn Trần Thu
|
Thảo
|
|
22
|
Đào Dạ
|
Thu
|
12CNNPL01
|
23
|
Trần Thị Vũ
|
Thư
|
12CNQTH03
|
24
|
Đỗ Thị Thu
|
Thư
|
|
25
|
Nguyễn Trần Hiền
|
Thục
|
|
26
|
Võ Thị Vũ
|
Tiệp
|
12CNQTH02
|
27
|
Nguyễn Thị Mai
|
Trinh
|
12CNNPL01
|
28
|
Nguyễn Thị
|
Tú
|
|
29
|
Hồ Ngọc Diễm
|
Uyên
|
12CNNPL01
|
30
|
Nguyễn Thị Bích
|
Vân
|
12CNQTH03
|
31
|
Đồng Thị Như
|
Vi
|
12CNQTH01
|
32
|
Trần Thị
|
Vi
|
|
33
|
Lê Hồng
|
Việt
|
|
34
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Xuân
|
12CNNPL01
|
35
|
Nguyễn Thị Như
|
Ý
|
12CNQTH01
|
36
|
Phạm Thị Tâm
|
Yên
|
12CNNPL01
|
37
|
Dương Thị Minh
|
Yến
|
12CNNPL01
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ĐÀ NẴNG
DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP TIẾNG HÀN CẤP ĐỘ A2
Ngày học: 23/3/2015 – 10/4/2015
Thời gian: 17h30 – 21h00 từ thứ hai đến thứ sáu
Phòng: B302 , 41 Lê Duẩn, Đà Nẵng
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
|
1
|
Trần Thị Hoàng
|
Anh
|
12CNA05
|
2
|
Nguyễn Văn
|
Chương
|
12SPATH03
|
3
|
Hoàng Thị Kim
|
Cúc
|
12SPATH03
|
4
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Diễm
|
|
5
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Dung
|
12SPP01
|
6
|
Vũ Nhân
|
Duyên
|
11CNA08
|
7
|
Lê Thị
|
Hoa
|
12CNADL01
|
8
|
Nguyễn Tam
|
Hòa
|
11CNA07
|
9
|
Phạm Xuân
|
Hoàng
|
12CNA08
|
10
|
Trần Thị Thiên
|
Hương
|
12CNADL01
|
11
|
Hoàng Thị Thanh
|
Huyền
|
12SPP01
|
12
|
Nguyễn Thị
|
Lan
|
12CNA08
|
13
|
Đặng Thị
|
Lê
|
12CNA08
|
14
|
Phạm Khánh
|
Linh
|
11CNN01
|
15
|
Chu Hải
|
Ly
|
12CNA01
|
16
|
Huỳnh Thị
|
Nhi
|
12CNA05
|
17
|
Phan Quỳnh
|
Nhi
|
12CNA07
|
18
|
Võ Thị Diễm
|
Nhung
|
11CNJ02
|
19
|
Hoàng Thị Hồng
|
Nhung
|
12SPATH01
|
20
|
Pơloong
|
Nhung
|
12SPATH03
|
21
|
Nguyễn Thị Bích
|
Phường
|
|
22
|
Lương Thị Kim
|
Phượng
|
12CNA05
|
23
|
Lê Thị Bích
|
Phượng
|
12CNADL02
|
24
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Quỳnh
|
12SPP01
|
25
|
Đinh Thị
|
Sa
|
12SPATH03
|
26
|
Huỳnh Thị Thu
|
Sương
|
12CNA05
|
27
|
Nguyễn Hoài
|
Sương
|
12CNT03
|
28
|
Phạm Thị Thu
|
Sương
|
12CNADL01
|
29
|
Hoàng Thị Thanh
|
Tâm
|
11SPP01
|
30
|
Lâm Quang
|
Thắng
|
12CNA05
|
31
|
Trần Thị Bích
|
Thảo
|
12CNA02
|
32
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
12SPP02
|
33
|
Nguyễn Đình
|
Thiện
|
12CNA05
|
34
|
Cao Xuân
|
Thọ
|
11CNA04
|
35
|
Tống Thị Bích
|
Thuận
|
11CNA09
|
36
|
Trương Thị Châu
|
Trâm
|
12CNA03
|
37
|
Nguyễn Bình Anh
|
Trâm
|
12CNA08
|
38
|
Ngô Thị Hà
|
Trang
|
|
39
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
|
40
|
Võ Quang
|
Trung
|
11CNA04
|
41
|
Nguyễn Thị
|
Tuyên
|
11CNAL12
|
42
|
Trần Thị Thanh
|
Tuyền
|
11CNT03
|
43
|
Huỳnh Thị Thảo
|
Uyên
|
11CNA01
|
44
|
Nguyễn Thị Tố
|
Uyên
|
12CNADL02
|
45
|
Văn Thị Thảo
|
Vy
|
11CNT03
|
46
|
Huỳnh Thị
|
Xinh
|
11CNT03
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ĐÀ NẴNG
DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP TIẾNG PHÁP CẤP ĐỘ A2
Ngày học: 23/3/2015 – 10/4/2015.
Thời gian: 17h30 – 21h00 từ thứ hai đến thứ sáu
Phòng: B204 , 41 Lê Duẩn, Đà Nẵng
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
|
1
|
Vũ Hà
|
Châu
|
12CNA06
|
2
|
Trần Thị Mỹ
|
Diễm
|
12CNA06
|
3
|
Đặng Thị Thùy
|
Dung
|
12CNA08
|
4
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Giang
|
12CNATMCLC
|
5
|
Dương Thị Cẩm
|
Giang
|
12CNA05
|
6
|
Lê Thị Thanh
|
Hà
|
12CNA05
|
7
|
Phan Lê Khánh
|
Hạ
|
12CNACLC
|
8
|
Lê Như
|
Hiếu
|
12CNACLC
|
9
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Hương
|
12CNACLC
|
10
|
Nguyễn Thị Ly
|
Ly
|
12CNA05
|
11
|
Ngô Thị
|
Mai
|
11CNJ02
|
12
|
Hồ Việt
|
Nghĩa
|
12CNACLC
|
13
|
Vũ Thị Quỳnh
|
Ngọc
|
12CNTM05
|
14
|
Lê Thảo
|
Nhi
|
12CNACLC
|
15
|
Ngô Thị Quỳnh
|
Như
|
12CNA05
|
16
|
Nguyễn Thị Bích
|
Phương
|
12CNA05
|
17
|
Trương Thị Khánh
|
Phương
|
12CNACLC
|
18
|
Trần Thị Bích
|
Thảo
|
12CNA02
|
19
|
Lê Nhã Đan
|
Thy
|
12CNACLC
|
20
|
Hoàng Đinh Khánh
|
Thy
|
12CNACLC
|
21
|
Trần Hữu Minh
|
Trí
|
11SPA01
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ĐÀ NẴNG
DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP TIẾNG NHẬT CẤP ĐỘ A2
Ngày học: 23/3/2015 – 10/4/2015
Thời gian: 17h30 – 21h00 từ thứ hai đến thứ sáu
Phòng: B203 , 41 Lê Duẩn, Đà Nẵng
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
|
1
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Anh
|
|
2
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dung
|
12CNATMCLC
|
3
|
Huỳnh Thị Thu
|
Hà
|
|
4
|
Trần Thị Bích
|
Hằng
|
12CNA08
|
5
|
Phan Thị Bích
|
Huyền
|
11CNATM02
|
6
|
Trần Thị
|
Huyền
|
12CNADL02
|
7
|
Mai Thị
|
Luyến
|
12SPT01
|
8
|
Lê Thị Huỳnh
|
Như
|
12CNA08
|
9
|
Đào Phương Cẩm
|
Nhung
|
12CNATM04
|
10
|
Trần Mi
|
Ny
|
12CNATM03
|
11
|
Dương Thị Kiều
|
Oanh
|
12CNATM03
|
12
|
Nguyễn Thị Phi
|
Phụng
|
12CNA08
|
13
|
Phan Thị Thanh
|
Tâm
|
|
14
|
Ngô Thị Thu
|
Thảo
|
12CNATM03
|
15
|
Nguyễn Hoài
|
Trâm
|
13CNA05
|
16
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tuyền
|
|
17
|
Bùi Thị Kim
|
Uyên
|
12CNA08
|
18
|
Bùi Thị Lan
|
Vi
|
12CNA08
|
19
|
Trần Thị Hoài
|
Vĩnh
|
12CNATM05
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ĐÀ NẴNG
DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP TIẾNG THÁI CẤP ĐỘ A2
Ngày học: 23/3/2015 – 10/4/2015
Thời gian: 17h30 – 21h00 từ thứ hai đến thứ sáu
Phòng: B202 , 41 Lê Duẩn, Đà Nẵng
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
|
1
|
Trương Đình Thụy
|
Ân
|
12CNA01
|
2
|
Ung Thị Đông
|
Dương
|
12CNJ03
|
3
|
Nguyễn Thị Yên
|
Giang
|
12CNJ03
|
4
|
Nguyễn Thị
|
Giàu
|
12CNA06
|
5
|
Lê Thị Thúy
|
Hồng
|
12CNJ03
|
6
|
Nguyễn Thị My
|
Ly
|
12CNH02
|
7
|
Lê Thảo
|
Nguyên
|
12CNATMCLC
|
8
|
Hồ Trần Hà
|
Nhi
|
12CNH02
|
9
|
Dương Thị Hoàng
|
Oanh
|
12CNJ03
|
10
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Quỳnh
|
12CNJ03
|
11
|
Võ Thị Thu
|
Thảo
|
12CNJ03
|
12
|
Đoàn Thu
|
Thảo
|
12CNJ03
|
13
|
Nguyễn Thanh
|
Thông
|
12CNJ03
|
14
|
Nguyễn Thị Ninh
|
Thuận
|
12CNATMCLC
|
15
|
Trần Thị Khánh
|
Trang
|
12CNJ03
|
16
|
Đặng Thị
|
Trang
|
12CNH02
|
17
|
Nguyễn Thị Thu
|
Tuyết
|
12CNA06
|
18
|
Phạm Thị Phú
|
Uyên
|
12CNJ03
|
19
|
Lê Thị Thanh
|
Vân
|
12CNJ03
|