Mô tả chương trình đào tạo 2021
Updated : 2022/06/27
STT | Ngành | Chuyên ngành | CTĐT2021 | |
CQ | VLVH | |||
1 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | Xem | ||
2 | Sư phạm tiếng Pháp | Xem | ||
3 | Sư phạm tiếng Anh | Sư phạm tiếng Anh | Xem | |
4 | Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học | |||
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Tiếng Trung thương mại | Xem | Xem |
6 | Tiếng Trung Quốc | Xem | ||
7 | Tiếng Trung Quốc CLC | Xem | ||
8 | Tiếng Trung du lịch | Xem | ||
9 | Ngôn ngữ Thái Lan | Xem | ||
10 | Ngôn ngữ Pháp | Tiếng Pháp | Xem | Xem |
11 | Tiếng Pháp truyền thông & sự kiện | Xem | ||
12 | Tiếng Pháp du lịch | Xem | ||
13 | Ngôn ngữ Nhật | Xem | ||
14 | Ngôn ngữ Nhật CLC | Xem | ||
15 | Ngôn ngữ Nga | Tiếng Nga | Xem | |
16 | Tiếng Nga du lịch | Xem | ||
17 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Xem | ||
18 | Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC | Xem | ||
19 | Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh | Xem | Xem |
20 | Tiếng Anh CLC | Xem | ||
21 | Tiếng Anh truyền thông | Xem | ||
22 | Tiếng Anh thương mại | Xem | ||
23 | Tiếng Anh thương mại CLC | Xem | ||
24 | Tiếng Anh du lịch | Xem | ||
25 | Tiếng Anh du lịch CLC | Xem | ||
26 | Đông phương học | Xem | ||
27 | Đông phương học CLC | Xem | ||
28 | Quốc tế học | Xem | ||
29 | Quốc tế học CLC | Xem | ||
30 | Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam | Xem |