STT |
Ngành |
Chuyên ngành |
CTĐT 2017 |
CTĐT 2019 |
CTĐT2021 |
CTĐT2022 |
1 |
Sư phạm tiếng Trung Quốc |
|
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
2 |
Sư phạm tiếng Pháp |
|
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
3 |
Sư phạm tiếng Anh |
Sư phạm tiếng Anh |
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
4 |
|
Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học |
CTĐT |
CTĐT |
|
|
5 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
Tiếng Trung thương mại |
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
6 |
|
Tiếng Trung Quốc |
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
7 |
|
Tiếng Trung Quốc CLC |
|
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
8 |
|
Tiếng Trung du lịch |
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
|
9 |
Ngôn ngữ Thái Lan |
|
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
10 |
Ngôn ngữ Pháp |
Tiếng Pháp |
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
11 |
|
Tiếng Pháp truyền thông & sự kiện |
|
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
12 |
|
Tiếng Pháp du lịch |
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
13 |
Ngôn ngữ Nhật |
Tiếng Nhật |
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
|
|
Tiếng Nhật thương mại |
|
|
|
CTĐT |
14 |
Ngôn ngữ Nhật CLC |
|
|
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
15 |
Ngôn ngữ Nga |
Tiếng Nga |
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
16 |
|
Tiếng Nga du lịch |
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
|
17 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
|
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
18 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC |
|
|
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
19 |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh |
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
20 |
|
Tiếng Anh CLC |
|
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
21 |
|
Tiếng Anh truyền thông |
|
|
CTĐT |
CTĐT |
22 |
|
Tiếng Anh thương mại |
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
23 |
|
Tiếng Anh thương mại CLC |
|
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
24 |
|
Tiếng Anh du lịch |
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
25 |
|
Tiếng Anh du lịch CLC |
|
|
CTĐT |
CTĐT |
26 |
|
Tiếng Anh thương mại điện tử |
|
|
|
CTĐT |
27 |
Đông phương học |
|
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
28 |
Đông phương học CLC |
|
|
|
CTĐT |
CTĐT |
29 |
Quốc tế học |
|
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
30 |
Quốc tế học CLC |
|
|
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
31 |
Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam |
|
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |
CTĐT |