[CHUẨN ĐẦU RA] - Thông báo ôn tập chuẩn đầu ra đợt 4
Updated : 2015/03/23
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ĐÀ NẴNG
THÔNG BÁO
ÔN TẬP CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4
Trung tâm Ngoại ngữ Đà Nẵng thông báo đến sinh viên đã đăng ký các lớp ôn tập chuẩn đầu ra đợt 4, tháng 3/ 2015 như sau:
· Địa điểm học: 41 Lê Duẩn, Đà Nẵng
· Lịch học: 17h30 – 21h00 từ thứ hai đến thứ sáu
STT
Cấp độ
Phòng học
Thời gian
Ghi chú
1
Tiếng Anh C1
A201
23/3/2015 – 17/4/2015
2
Tiếng Anh B1
B303
23/3/2015 – 10/4/2015
3
Tiếng Hàn A2
B302
23/3/2015 – 10/4/2015
4
Tiếng Pháp A2
B204
23/3/2015 – 10/4/2015
5
Tiếng Nhật A2
B203
23/3/2015 – 10/4/2015
6
Tiếng Thái A2
B202
23/3/2015 – 10/4/2015
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ĐÀ NẴNG
DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP TIẾNG ANH CẤP ĐỘ C1
Ngày học: 23/03/2015 – 17/04/2015
Thời gian: 17h30 – 21h00 từ thứ hai đến thứ sáu
Phòng: A201 , 41 Lê Duẩn, Đà Nẵng
STT
HỌ VÀ TÊN
LỚP
1
Ngô Thị Trang
Anh
12SPATH02
2
Trần Quỳnh
Anh
3
Nguyễn Thị Phương
Anh
4
Phạm Thị Vân
Anh
12CNA04
5
Phạm Thị Quỳnh
Chi
10CNA09
6
Nguyễn Thị Xuân
Diệp
11CNATM03
7
Lương Thị Bích
Duyên
8
Đặng Thị Mỹ
Duyên
12CNA04
9
Trần Ngọc Khánh
Hà
12SPA02
10
Văn Quý
Hòa
11
Trương Đức
Hùng
11CNA12
12
Trần Thị
Kiều
13
Nguyễn Thị Hương
Lan
14
Ngô Thị Trúc
Linh
11CNA12
15
Nguyễn Thùy Gia
Ly
16
Trần Ngọc Thảo
Ly
12SPA02
17
Hà Nguyên Bảo
Ngọc
11CNATM04
18
Tào Tú
Ngọc
19
Bùi Thảo
Nhi
20
Kiều Thị Kim
Oanh
12SPATH02
21
Bùi Thị Bích
Tâm
12CNA11
22
Trần Thảo Tâm
Thanh
23
Đào Thị Lệ
Thủy
24
Trần Thị Thủy
Tiên
10SPATH01
25
Nguyễn Ngọc Anh
Toàn
26
Phạm Thị Ánh
Tuyết
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ĐÀ NẴNG
DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP TIẾNG ANH CẤP ĐỘ B1
Ngày học: 23/03/2015 – 10/04/2015
Thời gian: 17h30 – 21h00 từ thứ hai đến thứ sáu
Phòng: B303 , 41 Lê Duẩn, Đà Nẵng
STT
HỌ VÀ TÊN
LỚP
1
Nguyễn Thị
Cúc
12CNN02
2
Tô Thị Kim
Dung
10CNT01
3
Nguyễn Bích
Hà
12CNN01
4
Lưu Thị Thu
Hà
12CNNPL01
5
Nguyễn Thị
Hà
11CNT01
6
Nguyễn Hiếu
Hạnh
12CNNPL01
7
Nguyễn Thị Thu
Hiền
12CNNPL01
8
Lê Thiện Ái
Hòa
9
Diêm Thanh
Hương
12CNQTH03
10
Mai Thị Kim
Liên
12CNQTH03
11
Trịnh Thị
Linh
11CNT01
12
Phan Thị Ngọc
Mỹ
12CNTTM01
13
Lê Thị Thảo
Ngân
12CNNPL01
14
Nguyễn Thị Phương
Ngọc
12CNQTH02
15
Trương Bảo
Ngọc
12CNH02
16
Phạm Minh
Nhật
12CNNPL01
17
Huỳnh Thị Minh
Phương
12SPP01
18
Đinh Thị Lê
Quyên
12CNN01
19
Huỳnh Thị
Tâm
12SPP01
20
Phạm Thị Thu
Thảo
12CNN01
21
Nguyễn Trần Thu
Thảo
22
Đào Dạ
Thu
12CNNPL01
23
Trần Thị Vũ
Thư
12CNQTH03
24
Đỗ Thị Thu
Thư
25
Nguyễn Trần Hiền
Thục
26
Võ Thị Vũ
Tiệp
12CNQTH02
27
Nguyễn Thị Mai
Trinh
12CNNPL01
28
Nguyễn Thị
Tú
29
Hồ Ngọc Diễm
Uyên
12CNNPL01
30
Nguyễn Thị Bích
Vân
12CNQTH03
31
Đồng Thị Như
Vi
12CNQTH01
32
Trần Thị
Vi
33
Lê Hồng
Việt
34
Nguyễn Thị Thanh
Xuân
12CNNPL01
35
Nguyễn Thị Như
Ý
12CNQTH01
36
Phạm Thị Tâm
Yên
12CNNPL01
37
Dương Thị Minh
Yến
12CNNPL01
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ĐÀ NẴNG
DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP TIẾNG HÀN CẤP ĐỘ A2
Ngày học: 23/3/2015 – 10/4/2015
Thời gian: 17h30 – 21h00 từ thứ hai đến thứ sáu
Phòng: B302 , 41 Lê Duẩn, Đà Nẵng
STT
HỌ VÀ TÊN
LỚP
1
Trần Thị Hoàng
Anh
12CNA05
2
Nguyễn Văn
Chương
12SPATH03
3
Hoàng Thị Kim
Cúc
12SPATH03
4
Nguyễn Thị Ngọc
Diễm
5
Nguyễn Thị Ngọc
Dung
12SPP01
6
Vũ Nhân
Duyên
11CNA08
7
Lê Thị
Hoa
12CNADL01
8
Nguyễn Tam
Hòa
11CNA07
9
Phạm Xuân
Hoàng
12CNA08
10
Trần Thị Thiên
Hương
12CNADL01
11
Hoàng Thị Thanh
Huyền
12SPP01
12
Nguyễn Thị
Lan
12CNA08
13
Đặng Thị
Lê
12CNA08
14
Phạm Khánh
Linh
11CNN01
15
Chu Hải
Ly
12CNA01
16
Huỳnh Thị
Nhi
12CNA05
17
Phan Quỳnh
Nhi
12CNA07
18
Võ Thị Diễm
Nhung
11CNJ02
19
Hoàng Thị Hồng
Nhung
12SPATH01
20
Pơloong
Nhung
12SPATH03
21
Nguyễn Thị Bích
Phường
22
Lương Thị Kim
Phượng
12CNA05
23
Lê Thị Bích
Phượng
12CNADL02
24
Nguyễn Thị Hoa
Quỳnh
12SPP01
25
Đinh Thị
Sa
12SPATH03
26
Huỳnh Thị Thu
Sương
12CNA05
27
Nguyễn Hoài
Sương
12CNT03
28
Phạm Thị Thu
Sương
12CNADL01
29
Hoàng Thị Thanh
Tâm
11SPP01
30
Lâm Quang
Thắng
12CNA05
31
Trần Thị Bích
Thảo
12CNA02
32
Nguyễn Thị Phương
Thảo
12SPP02
33
Nguyễn Đình
Thiện
12CNA05
34
Cao Xuân
Thọ
11CNA04
35
Tống Thị Bích
Thuận
11CNA09
36
Trương Thị Châu
Trâm
12CNA03
37
Nguyễn Bình Anh
Trâm
12CNA08
38
Ngô Thị Hà
Trang
39
Nguyễn Thị Thùy
Trang
40
Võ Quang
Trung
11CNA04
41
Nguyễn Thị
Tuyên
11CNAL12
42
Trần Thị Thanh
Tuyền
11CNT03
43
Huỳnh Thị Thảo
Uyên
11CNA01
44
Nguyễn Thị Tố
Uyên
12CNADL02
45
Văn Thị Thảo
Vy
11CNT03
46
Huỳnh Thị
Xinh
11CNT03
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ĐÀ NẴNG
DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP TIẾNG PHÁP CẤP ĐỘ A2
Ngày học: 23/3/2015 – 10/4/2015.
Thời gian: 17h30 – 21h00 từ thứ hai đến thứ sáu
Phòng: B204 , 41 Lê Duẩn, Đà Nẵng
STT
HỌ VÀ TÊN
LỚP
1
Vũ Hà
Châu
12CNA06
2
Trần Thị Mỹ
Diễm
12CNA06
3
Đặng Thị Thùy
Dung
12CNA08
4
Huỳnh Thị Cẩm
Giang
12CNATMCLC
5
Dương Thị Cẩm
Giang
12CNA05
6
Lê Thị Thanh
Hà
12CNA05
7
Phan Lê Khánh
Hạ
12CNACLC
8
Lê Như
Hiếu
12CNACLC
9
Huỳnh Thị Cẩm
Hương
12CNACLC
10
Nguyễn Thị Ly
Ly
12CNA05
11
Ngô Thị
Mai
11CNJ02
12
Hồ Việt
Nghĩa
12CNACLC
13
Vũ Thị Quỳnh
Ngọc
12CNTM05
14
Lê Thảo
Nhi
12CNACLC
15
Ngô Thị Quỳnh
Như
12CNA05
16
Nguyễn Thị Bích
Phương
12CNA05
17
Trương Thị Khánh
Phương
12CNACLC
18
Trần Thị Bích
Thảo
12CNA02
19
Lê Nhã Đan
Thy
12CNACLC
20
Hoàng Đinh Khánh
Thy
12CNACLC
21
Trần Hữu Minh
Trí
11SPA01
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ĐÀ NẴNG
DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP TIẾNG NHẬT CẤP ĐỘ A2
Ngày học: 23/3/2015 – 10/4/2015
Thời gian: 17h30 – 21h00 từ thứ hai đến thứ sáu
Phòng: B203 , 41 Lê Duẩn, Đà Nẵng
STT
HỌ VÀ TÊN
LỚP
1
Nguyễn Thị Hoàng
Anh
2
Nguyễn Thị Thùy
Dung
12CNATMCLC
3
Huỳnh Thị Thu
Hà
4
Trần Thị Bích
Hằng
12CNA08
5
Phan Thị Bích
Huyền
11CNATM02
6
Trần Thị
Huyền
12CNADL02
7
Mai Thị
Luyến
12SPT01
8
Lê Thị Huỳnh
Như
12CNA08
9
Đào Phương Cẩm
Nhung
12CNATM04
10
Trần Mi
Ny
12CNATM03
11
Dương Thị Kiều
Oanh
12CNATM03
12
Nguyễn Thị Phi
Phụng
12CNA08
13
Phan Thị Thanh
Tâm
14
Ngô Thị Thu
Thảo
12CNATM03
15
Nguyễn Hoài
Trâm
13CNA05
16
Nguyễn Thị Thanh
Tuyền
17
Bùi Thị Kim
Uyên
12CNA08
18
Bùi Thị Lan
Vi
12CNA08
19
Trần Thị Hoài
Vĩnh
12CNATM05
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ĐÀ NẴNG
DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP TIẾNG THÁI CẤP ĐỘ A2
Ngày học: 23/3/2015 – 10/4/2015
Thời gian: 17h30 – 21h00 từ thứ hai đến thứ sáu
Phòng: B202 , 41 Lê Duẩn, Đà Nẵng
STT
HỌ VÀ TÊN
LỚP
1
Trương Đình Thụy
Ân
12CNA01
2
Ung Thị Đông
Dương
12CNJ03
3
Nguyễn Thị Yên
Giang
12CNJ03
4
Nguyễn Thị
Giàu
12CNA06
5
Lê Thị Thúy
Hồng
12CNJ03
6
Nguyễn Thị My
Ly
12CNH02
7
Lê Thảo
Nguyên
12CNATMCLC
8
Hồ Trần Hà
Nhi
12CNH02
9
Dương Thị Hoàng
Oanh
12CNJ03
10
Nguyễn Thị Ngọc
Quỳnh
12CNJ03
11
Võ Thị Thu
Thảo
12CNJ03
12
Đoàn Thu
Thảo
12CNJ03
13
Nguyễn Thanh
Thông
12CNJ03
14
Nguyễn Thị Ninh
Thuận
12CNATMCLC
15
Trần Thị Khánh
Trang
12CNJ03
16
Đặng Thị
Trang
12CNH02
17
Nguyễn Thị Thu
Tuyết
12CNA06
18
Phạm Thị Phú
Uyên
12CNJ03
19
Lê Thị Thanh
Vân
12CNJ03
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ĐÀ NẴNG
THÔNG BÁO
ÔN TẬP CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4
Trung tâm Ngoại ngữ Đà Nẵng thông báo đến sinh viên đã đăng ký các lớp ôn tập chuẩn đầu ra đợt 4, tháng 3/ 2015 như sau:
· Địa điểm học: 41 Lê Duẩn, Đà Nẵng
· Lịch học: 17h30 – 21h00 từ thứ hai đến thứ sáu
STT
|
Cấp độ
|
Phòng học
|
Thời gian
|
Ghi chú
|
1
|
Tiếng Anh C1
|
A201
|
23/3/2015 – 17/4/2015
|
|
2
|
Tiếng Anh B1
|
B303
|
23/3/2015 – 10/4/2015
|
|
3
|
Tiếng Hàn A2
|
B302
|
23/3/2015 – 10/4/2015
|
|
4
|
Tiếng Pháp A2
|
B204
|
23/3/2015 – 10/4/2015
|
|
5
|
Tiếng Nhật A2
|
B203
|
23/3/2015 – 10/4/2015
|
|
6
|
Tiếng Thái A2
|
B202
|
23/3/2015 – 10/4/2015
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ĐÀ NẴNG
DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP TIẾNG ANH CẤP ĐỘ C1
Ngày học: 23/03/2015 – 17/04/2015
Thời gian: 17h30 – 21h00 từ thứ hai đến thứ sáu
Phòng: A201 , 41 Lê Duẩn, Đà Nẵng
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
|
1
|
Ngô Thị Trang
|
Anh
|
12SPATH02
|
2
|
Trần Quỳnh
|
Anh
|
|
3
|
Nguyễn Thị Phương
|
Anh
|
|
4
|
Phạm Thị Vân
|
Anh
|
12CNA04
|
5
|
Phạm Thị Quỳnh
|
Chi
|
10CNA09
|
6
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Diệp
|
11CNATM03
|
7
|
Lương Thị Bích
|
Duyên
|
|
8
|
Đặng Thị Mỹ
|
Duyên
|
12CNA04
|
9
|
Trần Ngọc Khánh
|
Hà
|
12SPA02
|
10
|
Văn Quý
|
Hòa
|
|
11
|
Trương Đức
|
Hùng
|
11CNA12
|
12
|
Trần Thị
|
Kiều
|
|
13
|
Nguyễn Thị Hương
|
Lan
|
|
14
|
Ngô Thị Trúc
|
Linh
|
11CNA12
|
15
|
Nguyễn Thùy Gia
|
Ly
|
|
16
|
Trần Ngọc Thảo
|
Ly
|
12SPA02
|
17
|
Hà Nguyên Bảo
|
Ngọc
|
11CNATM04
|
18
|
Tào Tú
|
Ngọc
|
|
19
|
Bùi Thảo
|
Nhi
|
|
20
|
Kiều Thị Kim
|
Oanh
|
12SPATH02
|
21
|
Bùi Thị Bích
|
Tâm
|
12CNA11
|
22
|
Trần Thảo Tâm
|
Thanh
|
|
23
|
Đào Thị Lệ
|
Thủy
|
|
24
|
Trần Thị Thủy
|
Tiên
|
10SPATH01
|
25
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
Toàn
|
|
26
|
Phạm Thị Ánh
|
Tuyết
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ĐÀ NẴNG
DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP TIẾNG ANH CẤP ĐỘ B1
Ngày học: 23/03/2015 – 10/04/2015
Thời gian: 17h30 – 21h00 từ thứ hai đến thứ sáu
Phòng: B303 , 41 Lê Duẩn, Đà Nẵng
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
|
1
|
Nguyễn Thị
|
Cúc
|
12CNN02
|
2
|
Tô Thị Kim
|
Dung
|
10CNT01
|
3
|
Nguyễn Bích
|
Hà
|
12CNN01
|
4
|
Lưu Thị Thu
|
Hà
|
12CNNPL01
|
5
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
11CNT01
|
6
|
Nguyễn Hiếu
|
Hạnh
|
12CNNPL01
|
7
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
12CNNPL01
|
8
|
Lê Thiện Ái
|
Hòa
|
|
9
|
Diêm Thanh
|
Hương
|
12CNQTH03
|
10
|
Mai Thị Kim
|
Liên
|
12CNQTH03
|
11
|
Trịnh Thị
|
Linh
|
11CNT01
|
12
|
Phan Thị Ngọc
|
Mỹ
|
12CNTTM01
|
13
|
Lê Thị Thảo
|
Ngân
|
12CNNPL01
|
14
|
Nguyễn Thị Phương
|
Ngọc
|
12CNQTH02
|
15
|
Trương Bảo
|
Ngọc
|
12CNH02
|
16
|
Phạm Minh
|
Nhật
|
12CNNPL01
|
17
|
Huỳnh Thị Minh
|
Phương
|
12SPP01
|
18
|
Đinh Thị Lê
|
Quyên
|
12CNN01
|
19
|
Huỳnh Thị
|
Tâm
|
12SPP01
|
20
|
Phạm Thị Thu
|
Thảo
|
12CNN01
|
21
|
Nguyễn Trần Thu
|
Thảo
|
|
22
|
Đào Dạ
|
Thu
|
12CNNPL01
|
23
|
Trần Thị Vũ
|
Thư
|
12CNQTH03
|
24
|
Đỗ Thị Thu
|
Thư
|
|
25
|
Nguyễn Trần Hiền
|
Thục
|
|
26
|
Võ Thị Vũ
|
Tiệp
|
12CNQTH02
|
27
|
Nguyễn Thị Mai
|
Trinh
|
12CNNPL01
|
28
|
Nguyễn Thị
|
Tú
|
|
29
|
Hồ Ngọc Diễm
|
Uyên
|
12CNNPL01
|
30
|
Nguyễn Thị Bích
|
Vân
|
12CNQTH03
|
31
|
Đồng Thị Như
|
Vi
|
12CNQTH01
|
32
|
Trần Thị
|
Vi
|
|
33
|
Lê Hồng
|
Việt
|
|
34
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Xuân
|
12CNNPL01
|
35
|
Nguyễn Thị Như
|
Ý
|
12CNQTH01
|
36
|
Phạm Thị Tâm
|
Yên
|
12CNNPL01
|
37
|
Dương Thị Minh
|
Yến
|
12CNNPL01
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ĐÀ NẴNG
DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP TIẾNG HÀN CẤP ĐỘ A2
Ngày học: 23/3/2015 – 10/4/2015
Thời gian: 17h30 – 21h00 từ thứ hai đến thứ sáu
Phòng: B302 , 41 Lê Duẩn, Đà Nẵng
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
|
1
|
Trần Thị Hoàng
|
Anh
|
12CNA05
|
2
|
Nguyễn Văn
|
Chương
|
12SPATH03
|
3
|
Hoàng Thị Kim
|
Cúc
|
12SPATH03
|
4
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Diễm
|
|
5
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Dung
|
12SPP01
|
6
|
Vũ Nhân
|
Duyên
|
11CNA08
|
7
|
Lê Thị
|
Hoa
|
12CNADL01
|
8
|
Nguyễn Tam
|
Hòa
|
11CNA07
|
9
|
Phạm Xuân
|
Hoàng
|
12CNA08
|
10
|
Trần Thị Thiên
|
Hương
|
12CNADL01
|
11
|
Hoàng Thị Thanh
|
Huyền
|
12SPP01
|
12
|
Nguyễn Thị
|
Lan
|
12CNA08
|
13
|
Đặng Thị
|
Lê
|
12CNA08
|
14
|
Phạm Khánh
|
Linh
|
11CNN01
|
15
|
Chu Hải
|
Ly
|
12CNA01
|
16
|
Huỳnh Thị
|
Nhi
|
12CNA05
|
17
|
Phan Quỳnh
|
Nhi
|
12CNA07
|
18
|
Võ Thị Diễm
|
Nhung
|
11CNJ02
|
19
|
Hoàng Thị Hồng
|
Nhung
|
12SPATH01
|
20
|
Pơloong
|
Nhung
|
12SPATH03
|
21
|
Nguyễn Thị Bích
|
Phường
|
|
22
|
Lương Thị Kim
|
Phượng
|
12CNA05
|
23
|
Lê Thị Bích
|
Phượng
|
12CNADL02
|
24
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Quỳnh
|
12SPP01
|
25
|
Đinh Thị
|
Sa
|
12SPATH03
|
26
|
Huỳnh Thị Thu
|
Sương
|
12CNA05
|
27
|
Nguyễn Hoài
|
Sương
|
12CNT03
|
28
|
Phạm Thị Thu
|
Sương
|
12CNADL01
|
29
|
Hoàng Thị Thanh
|
Tâm
|
11SPP01
|
30
|
Lâm Quang
|
Thắng
|
12CNA05
|
31
|
Trần Thị Bích
|
Thảo
|
12CNA02
|
32
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
12SPP02
|
33
|
Nguyễn Đình
|
Thiện
|
12CNA05
|
34
|
Cao Xuân
|
Thọ
|
11CNA04
|
35
|
Tống Thị Bích
|
Thuận
|
11CNA09
|
36
|
Trương Thị Châu
|
Trâm
|
12CNA03
|
37
|
Nguyễn Bình Anh
|
Trâm
|
12CNA08
|
38
|
Ngô Thị Hà
|
Trang
|
|
39
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
|
40
|
Võ Quang
|
Trung
|
11CNA04
|
41
|
Nguyễn Thị
|
Tuyên
|
11CNAL12
|
42
|
Trần Thị Thanh
|
Tuyền
|
11CNT03
|
43
|
Huỳnh Thị Thảo
|
Uyên
|
11CNA01
|
44
|
Nguyễn Thị Tố
|
Uyên
|
12CNADL02
|
45
|
Văn Thị Thảo
|
Vy
|
11CNT03
|
46
|
Huỳnh Thị
|
Xinh
|
11CNT03
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ĐÀ NẴNG
DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP TIẾNG PHÁP CẤP ĐỘ A2
Ngày học: 23/3/2015 – 10/4/2015.
Thời gian: 17h30 – 21h00 từ thứ hai đến thứ sáu
Phòng: B204 , 41 Lê Duẩn, Đà Nẵng
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
|
1
|
Vũ Hà
|
Châu
|
12CNA06
|
2
|
Trần Thị Mỹ
|
Diễm
|
12CNA06
|
3
|
Đặng Thị Thùy
|
Dung
|
12CNA08
|
4
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Giang
|
12CNATMCLC
|
5
|
Dương Thị Cẩm
|
Giang
|
12CNA05
|
6
|
Lê Thị Thanh
|
Hà
|
12CNA05
|
7
|
Phan Lê Khánh
|
Hạ
|
12CNACLC
|
8
|
Lê Như
|
Hiếu
|
12CNACLC
|
9
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Hương
|
12CNACLC
|
10
|
Nguyễn Thị Ly
|
Ly
|
12CNA05
|
11
|
Ngô Thị
|
Mai
|
11CNJ02
|
12
|
Hồ Việt
|
Nghĩa
|
12CNACLC
|
13
|
Vũ Thị Quỳnh
|
Ngọc
|
12CNTM05
|
14
|
Lê Thảo
|
Nhi
|
12CNACLC
|
15
|
Ngô Thị Quỳnh
|
Như
|
12CNA05
|
16
|
Nguyễn Thị Bích
|
Phương
|
12CNA05
|
17
|
Trương Thị Khánh
|
Phương
|
12CNACLC
|
18
|
Trần Thị Bích
|
Thảo
|
12CNA02
|
19
|
Lê Nhã Đan
|
Thy
|
12CNACLC
|
20
|
Hoàng Đinh Khánh
|
Thy
|
12CNACLC
|
21
|
Trần Hữu Minh
|
Trí
|
11SPA01
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ĐÀ NẴNG
DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP TIẾNG NHẬT CẤP ĐỘ A2
Ngày học: 23/3/2015 – 10/4/2015
Thời gian: 17h30 – 21h00 từ thứ hai đến thứ sáu
Phòng: B203 , 41 Lê Duẩn, Đà Nẵng
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
|
1
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Anh
|
|
2
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dung
|
12CNATMCLC
|
3
|
Huỳnh Thị Thu
|
Hà
|
|
4
|
Trần Thị Bích
|
Hằng
|
12CNA08
|
5
|
Phan Thị Bích
|
Huyền
|
11CNATM02
|
6
|
Trần Thị
|
Huyền
|
12CNADL02
|
7
|
Mai Thị
|
Luyến
|
12SPT01
|
8
|
Lê Thị Huỳnh
|
Như
|
12CNA08
|
9
|
Đào Phương Cẩm
|
Nhung
|
12CNATM04
|
10
|
Trần Mi
|
Ny
|
12CNATM03
|
11
|
Dương Thị Kiều
|
Oanh
|
12CNATM03
|
12
|
Nguyễn Thị Phi
|
Phụng
|
12CNA08
|
13
|
Phan Thị Thanh
|
Tâm
|
|
14
|
Ngô Thị Thu
|
Thảo
|
12CNATM03
|
15
|
Nguyễn Hoài
|
Trâm
|
13CNA05
|
16
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tuyền
|
|
17
|
Bùi Thị Kim
|
Uyên
|
12CNA08
|
18
|
Bùi Thị Lan
|
Vi
|
12CNA08
|
19
|
Trần Thị Hoài
|
Vĩnh
|
12CNATM05
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ĐÀ NẴNG
DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP TIẾNG THÁI CẤP ĐỘ A2
Ngày học: 23/3/2015 – 10/4/2015
Thời gian: 17h30 – 21h00 từ thứ hai đến thứ sáu
Phòng: B202 , 41 Lê Duẩn, Đà Nẵng
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
|
1
|
Trương Đình Thụy
|
Ân
|
12CNA01
|
2
|
Ung Thị Đông
|
Dương
|
12CNJ03
|
3
|
Nguyễn Thị Yên
|
Giang
|
12CNJ03
|
4
|
Nguyễn Thị
|
Giàu
|
12CNA06
|
5
|
Lê Thị Thúy
|
Hồng
|
12CNJ03
|
6
|
Nguyễn Thị My
|
Ly
|
12CNH02
|
7
|
Lê Thảo
|
Nguyên
|
12CNATMCLC
|
8
|
Hồ Trần Hà
|
Nhi
|
12CNH02
|
9
|
Dương Thị Hoàng
|
Oanh
|
12CNJ03
|
10
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Quỳnh
|
12CNJ03
|
11
|
Võ Thị Thu
|
Thảo
|
12CNJ03
|
12
|
Đoàn Thu
|
Thảo
|
12CNJ03
|
13
|
Nguyễn Thanh
|
Thông
|
12CNJ03
|
14
|
Nguyễn Thị Ninh
|
Thuận
|
12CNATMCLC
|
15
|
Trần Thị Khánh
|
Trang
|
12CNJ03
|
16
|
Đặng Thị
|
Trang
|
12CNH02
|
17
|
Nguyễn Thị Thu
|
Tuyết
|
12CNA06
|
18
|
Phạm Thị Phú
|
Uyên
|
12CNJ03
|
19
|
Lê Thị Thanh
|
Vân
|
12CNJ03
|